1. Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 251tr.; 24cm.- (Bộ sách cánh diều) ISBN: 9786045481417 Chỉ số phân loại: XXX T4066 2021 Số ĐKCB: GV.00468, GV.00467, GV.00466, GV.00465, |
2. Toán 7: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 235tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045499443 Chỉ số phân loại: 510.0076 7TDH.T7 2022 Số ĐKCB: GV.00540, GV.00541, GV.00542, GV.00543, GV.00595, |
3. Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.) ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 232tr.; 27cm..- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040352644 Chỉ số phân loại: 510 8TND.T8 2023 Số ĐKCB: GV.00587, GV.00586, GV.00585, GV.00584, |
4. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTT.N2 2024 Số ĐKCB: GV.00622, GV.00620, GV.00621, GV.00623, |
5. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 180tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N1 2024 Số ĐKCB: GV.00618, GV.00619, GV.00617, GV.00616, |
6. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040373601 Chỉ số phân loại: 807 8TLD.N2 2023 Số ĐKCB: GV.00611, GV.00610, GV.00609, GV.00608, |
7. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 160tr.: tranh màu; 27cm. Bộ sách chân trời sáng tạo ISBN: 9786040373595 Chỉ số phân loại: 807 8TLD.N1 2023 Số ĐKCB: GV.00607, GV.00606, GV.00605, GV.00604, |
8. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 160tr.: tranh màu; 27cm. Bộ sách chân trời sáng tạo ISBN: 9786040373595 Chỉ số phân loại: 807 8TLD.N1 2023 Số ĐKCB: GV.00607, GV.00606, GV.00605, GV.00604, |
![]() ISBN: 9786040256140 Chỉ số phân loại: 800 NG550V6 2021 Số ĐKCB: GV.00498, GV.00497, GV.00499, GV.00500, |
10. Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 219tr.: minh hoạ; 28 cm. GLOOBAL SUCESS ISBN: 9786040319531 Chỉ số phân loại: 428 7NTC.TA 2022 Số ĐKCB: GV.00530, GV.00529, GV.00528, |
11. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 275tr.: bảng; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040351104 Chỉ số phân loại: 428.0071 8HVV.TA 2023 Số ĐKCB: GV.00603, GV.00602, GV.00601, GV.00600, |
12. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 28cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 9PCN.TA 2024 Số ĐKCB: GV.00631, GV.00632, GV.00633, GV.00628, GV.00629, GV.00630, |
13. Lịch sử và Địa lí 6/ Hà Bích Liên (c.biên) phần lịch sử, Nguyễn Kim Hồng (Tổng c.biên) phần địa lí, Nguyễn Trà My,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 220tr; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256133 Chỉ số phân loại: 900.71 L302SV 2021 Số ĐKCB: GV.00486, GV.00485, GV.00487, GV.00488, |
14. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí), phan văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng cb),.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 240tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040319999 Chỉ số phân loại: 910.076 7VMG.LS 2022 Số ĐKCB: GV.00539, GV.00538, GV.00537, GV.00536, GV.00535, |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980782378 Tóm tắt: giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 8 môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật.. Chỉ số phân loại: 300.76 8.DK 2007 Số ĐKCB: GV.00286, GV.00285, GV.00284, |