Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2023 - 2024, Thư viện trường THCS Nhơn Lý dưới sự chỉ đạo của Hiệu Trưởng nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 8 theo chương trình mới.
Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2023 – 2024. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!
![]() ISBN: 9786040351708 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00526, GK.00585, GK.00584, GK.00586, GK.00587, GK.00617, GK.00616, |
2. Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 172tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351715 Chỉ số phân loại: 300.71 8HBL.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00534, GK.00589, GK.00588, |
![]() ISBN: 9786040351708 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00526, GK.00585, GK.00584, GK.00586, GK.00587, GK.00617, GK.00616, |
![]() ISBN: 9786040351692 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00525, GK.00580, GK.00581, GK.00582, GK.00583, |
![]() ISBN: 9786040353061 Chỉ số phân loại: 700.71 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00529, GK.00575, GK.00574, GK.00573, GK.00572, |
![]() ISBN: 9786040351739 Chỉ số phân loại: 807.1 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00524, GK.00571, GK.00570, GK.00569, GK.00568, |
![]() ISBN: 9786040351722 Chỉ số phân loại: 807.1 8NTHN.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00523, GK.00567, GK.00566, GK.00565, GK.00564, |
8. Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350374 Chỉ số phân loại: 179.0071 8NTT.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00513, GK.00563, GK.00562, GK.00561, GK.00560, |
9. Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,...- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 103tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 796 8DHA.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00506, GK.00555, GK.00554, GK.00553, GK.00552, |
11. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 8: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Phạm Đăng Hải.....- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045486382 Chỉ số phân loại: 004 8HSD.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00509, GK.00576, GK.00577, GK.00578, GK.00579, |
12. Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên)... Đặng Thị Thu Hà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 107tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350367 Chỉ số phân loại: 607.1 8LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00514, GK.00551, GK.00550, GK.00549, GK.00548, |
13. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ.- TP.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 91tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043673845 Chỉ số phân loại: 372.12 8NDS.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00501, GK.00547, GK.00546, GK.00545, GK.00544, |
14. Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 196tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350398 Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00522, GK.00542, GK.00543, GK.00540, GK.00541, |
15. Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên)... Nguyễn Thị Mai Lan.- Bản mẫu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh.- 100tr. : hình vẽ; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 607.1 8NTK.CN Số ĐKCB: GK.00505, |
16. TRẦN CAO BỘI NGỌC Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 116tr.: hình ảnh; 27,5cm. Bản in thử ISBN: 9786040351609 Chỉ số phân loại: 428.00712 8TCBN.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00495, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040351272 Chỉ số phân loại: 428.00712 8PCN.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00496, GK.00596, GK.00597, GK.00598, GK.00599, |
![]() ISBN: 9786040351630 Chỉ số phân loại: 179.0071 8HVS.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00531, |
![]() ISBN: 9786040351647 Chỉ số phân loại: 004 8HTH.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00532, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040351661 Chỉ số phân loại: 700 8NTM.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00530, |
21. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa (Bản 1)/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng.cb), Lại Thị Yến Ngọc (c.b), Nguyễn Hồng kiên,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.12 8MTP.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00527, |
22. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72tr: minh hoạ màu; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351296 Chỉ số phân loại: 372.12 8NTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00519, |
![]() ISBN: 9786040351678 Chỉ số phân loại: 372.12 8MTP.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00528, |
![]() ISBN: 9786040350459 Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00511, |
25. Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử)... Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Đại lí).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 175tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350435 Chỉ số phân loại: 300.71 8VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00512, |
![]() ISBN: 9786040351685 Chỉ số phân loại: 780.71 8HNK.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00533, |
![]() ISBN: 9786040350411 Chỉ số phân loại: 510.71 8HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00520, |
28. Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350428 Chỉ số phân loại: 510.71 8HHK.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00521, |
29. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương.....- Bản mẫu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 147tr.: bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 807.12 8TLD.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00497, |
30. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương.....- Bản Mẫu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 139tr.: bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 807.12 8NMT.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00498, |
31. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b); Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê....- Bản Mẫu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 71tr.: tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 700.712 8PVT.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00499, |
32. Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (ch.b phần Lịch sử), Lê Thông (Ch. b phần Địa lí); Nguyễn Mạnh Hướng,...- Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 171tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 910.712 8DDL.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00500, |
33. Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga....- Bản mẫu.- TP. Huế: Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 179 8NTML.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00503, |
34. Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr.: Hình vẽ, ảnh, bảng; 27cm..- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.71 8DDT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00507, |
35. Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (ch. b); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 107tr.; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.712 8LTA.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00508, |
36. ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- Bản mẫu.- Thừa Thiên Huế: Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 780 8DTH.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00502, |
Trên đây là thông tin về bộ sách giáo khoa lớp 8 (Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) của Trường THCS Nhơn Lý- năm học 2023 - 2024 và những năm tiếp theo. Hy vọng rằng thư mục sẽ là một tài liệu bổ ích, giúp các thầy cô giáo, các em học sinh trau dồi được nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa và góp phần phục vụ đắc lực cho hoạt động dạy và học của nhà trường.
Nhơn Lý, ngày 6 tháng 12 năm 2023
CÁN BỘ THƯ VIỆN
Huỳnh Nguyên Như Nhật